1 |
Diệt chuột bằng xông hơi hóa chất |
0,90 USD/m3 khoang tàu |
Diệt chuột |
2 |
Tàu bay chở người dưới 300 chỗ ngồi |
45 USD/tàu bay |
Diệt côn trùng (Không bao gồm tiền hóa chất) |
3 |
Tàu bay chở người từ 300 chỗ ngồi trở lên |
65 USD/tàu bay |
Diệt côn trùng (Không bao gồm tiền hóa chất) |
4 |
Tàu bay chở hàng hóa các loại |
35 USD/tàu bay |
Diệt côn trùng (Không bao gồm tiền hóa chất) |
5 |
Phương tiện đường bộ các loại tải trọng từ 5 tấn trở lên (công nông, xe tải, xe bán tải, xe con, xe khách, xe khác) |
65 đồng /phương tiện |
Diệt côn trùng (Không bao gồm tiền hóa chất) |
6 |
Phương tiện đường bộ các loại tải trọng dưới 5 tấn (công nông, xe tải, xe bán tải, xe con, xe khách, xe khác) |
21 đồng/Phương tiện |
Diệt côn trùng (Không bao gồm tiền hóa chất) |
7 |
Tàu hỏa (Đầu tàu, xe goòng tính bằng một toa) |
130 đồng/toa |
Diệt côn trùng (Không bao gồm tiền hóa chất) |
8 |
Tàu biển các loại |
0,42 USD/m3khoang tàu |
Diệt côn trùng (Không bao gồm tiền hóa chất) |
9 |
Tàu thuyền các loại (gồm tàu chở người, chở hàng, ghe, đò, xuồng, tàu kéo, tàu đẩy) |
35 đồng/phương tiện |
Diệt côn trùng (Không bao gồm tiền hóa chất) |
10 |
Kho hàng |
0,14 USD/m3kho hàng |
Diệt côn trùng (Không bao gồm tiền hóa chất) |
11 |
Container 40 fit |
28 USD/container |
Diệt côn trùng (Không bao gồm tiền hóa chất) |
12 |
Container 20 fit |
14 USD/container |
Diệt côn trùng (Không bao gồm tiền hóa chất) |
13 |
Khử trùng nước dằn tàu với Tàu thuyền đang chứa dưới 1000 tấn |
40 USD/tàu |
Khử trùng (Không bao gồm tiền hóa chất) |
14 |
Khử trùng nước dằn tàu với Tàu thuyền đang chứa từ 1000 tấn trở lên |
65 USD/tàu |
Khử trùng (Không bao gồm tiền hóa chất) |
15 |
Tàu thuyền các loại |
0,5 USD/m2diện tích khử trùng |
Khử trùng (Không bao gồm tiền hóa chất) |
16 |
Tàu bay các loại |
0,5 USD/m2diện tích khử trùng |
Khử trùng (Không bao gồm tiền hóa chất) |
17 |
Kho hàng, container các loại |
0,4 USD/m2diện tích khử trùng |
Khử trùng (Không bao gồm tiền hóa chất) |
18 |
Tàu hỏa (Theo Toa, đầu tàu, xe goòng tính bằng một toa) |
70 đồng/toa |
Khử trùng (Không bao gồm tiền hóa chất) |
19 |
Phương tiện đường bộ các loại qua lại biên giới tải trọng trên 30 tấn |
55 đồng/phương tiện |
Khử trùng (Không bao gồm tiền hóa chất) |
20 |
Phương tiện đường bộ các loại qua lại biên giới tải trọng từ 5 tấn đến 30 tấn (công nông, xe tải, xe con, xe khách, xe khác) |
40 đồng/phương tiện |
Khử trùng (Không bao gồm tiền hóa chất) |
21 |
Phương tiện đường bộ các loại qua lại biên giới tải trọng dưới 5 tấn (công nông, xe tải, xe con, xe khách, xe khác) |
25 đồng/phương tiện |
Khử trùng (Không bao gồm tiền hóa chất) |
22 |
Tiêm chủng vắc xin Sốt vàng và cấp chứng nhận tiêm chủng quốc tế |
8 USD/lần |
Tiêm chủng, áp dụng biện pháp dự phòng và cấp chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng (Mức thu không bao gồm tiền vắc xin, thuốc, khẩu trang) |
23 |
Tiêm chủng (gồm vắc xin đường uống, đường tiêm), áp dụng biện pháp dự phòng và cấp chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng (gồm lần đầu, tái chủng, theo lịch, kiểm tra cấp lại chứng nhận tiêm chủng quốc tế) |
85 đồng/lần |
Tiêm chủng, áp dụng biện pháp dự phòng và cấp chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng (Mức thu không bao gồm tiền vắc xin, thuốc, khẩu trang) |
24 |
Kiểm tra y tế đối với thi thể |
20 USD/lần kiểm tra |
Kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt, tro cốt, mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người |
25 |
Kiểm tra y tế đối với hài cốt |
7 USD/lần kiểm tra |
Kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt, tro cốt, mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người |
26 |
Kiểm tra y tế đối với tro cốt |
5 USD/lần kiểm tra |
Kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt, tro cốt, mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người |
27 |
Xử lý vệ sinh thi thể |
40 USD/lần xử lý |
Kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt, tro cốt, mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người |
28 |
Xử lý vệ sinh hài cốt |
14 USD/lần xử lý |
Kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt, tro cốt, mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người |
29 |
Kiểm tra y tế đối với mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người |
6,5 USD/lần kiểm tra /kiện, lô mẫu, sản phẩm, mô, bộ phận |
Kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt, tro cốt, mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người |
30 |
Kiểm tra y tế Lô hàng dưới 10 kg |
1,4 USD/ lần kiểm tra |
Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua đường hàng không, đường thủy, đường sắt, đường bưu điện |
31 |
Kiểm tra y tế Lô hàng từ 10 kg đến 50 kg |
4 USD/ lần kiểm tra |
Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua đường hàng không, đường thủy, đường sắt, đường bưu điện |
32 |
Kiểm tra y tế Lô hàng từ trên 50 kg đến 100 kg |
6 USD/ lần kiểm tra |
Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua đường hàng không, đường thủy, đường sắt, đường bưu điện |
33 |
Kiểm tra y tế Lô hàng từ trên 100 kg đến 1 tấn |
13 USD/ lần kiểm tra |
Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua đường hàng không, đường thủy, đường sắt, đường bưu điện |
34 |
Kiểm tra y tế Lô hàng từ trên 1 tấn đến 10 tấn |
39 USD/ lần kiểm tra |
Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua đường hàng không, đường thủy, đường sắt, đường bưu điện |
35 |
Kiểm tra y tế Lô hàng từ trên 10 tấn đến 100 tấn |
90 USD/ lần kiểm tra |
Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua đường hàng không, đường thủy, đường sắt, đường bưu điện |
36 |
Kiểm tra y tế Lô hàng trên 100 tấn |
100 USD/ lần kiểm tra |
Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua đường hàng không, đường thủy, đường sắt, đường bưu điện |
37 |
Kiểm tra y tế các chỉ tiêu về an toàn vệ sinh thực phẩm |
15 USD/lần kiểm tra |
Kiểm dịch y tế các cơ sở cung ứng thực phẩm cho tàu thuyền, tàu bay, tàu hỏa, khu vực cửa khẩu |
38 |
Xét nghiệm lý hóa |
18 USD/ mẫu |
Các xét nghiệm |
39 |
Xét nghiệm xác định độc chất |
70 USD/ mẫu |
Các xét nghiệm |
40 |
Kiểm tra y tế và cấp Giấy chứng nhận miễn xử lý /xử lý vệ sinh tàu thuyền (gồm cả lần đầu, cấp lại) |
130 USD/lần/tàu |
Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh |
41 |
Kiểm tra y tế và Gia hạn hoặc cấp lại Giấy chứng nhận miễn xử lý /xử lý vệ sinh tàu thuyền (gồm cả lần đầu, cấp lại) |
65 USD/lần/tàu |
Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh |
42 |
Tàu biển trọng tải dưới 10.000 GRT |
95 USD/lần/tàu |
Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh |
43 |
Tàu biển trọng tải từ 10.000 GRT trở lên |
110 USD/lần/tàu |
Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh |
44 |
Tàu thuyền, tàu kéo, tàu đẩy, xà lan tự hành sông biển trọng tải dưới 5000 GRT |
26 USD/lần/tàu |
Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh |
45 |
Tàu thuyền, tàu kéo, tàu đẩy, xà lan tự hành sông biển trọng tải từ 5000 GRT trở lên |
39 USD/lần/tàu |
Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh |
46 |
Tàu thuyền chở khách dưới 150 chỗ ngồi |
18 USD/lần/tàu |
Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh |
47 |
Tàu thuyền chở khách từ 150 chỗ ngồi trở lên |
75 USD/lần/tàu |
Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh |
48 |
Tàu bay các loại |
25 USD/tàu |
Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh |
49 |
Tàu hỏa (Theo Toa, đầu tàu, xe goòng tính bằng một toa) |
50 đồng/toa |
Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh |
50 |
Phương tiện thủy các loại (gồm tàu thuyền chở hàng hóa, chở người, ghe, đò, xuồng, tàu kéo, tàu đẩy) qua lại biên giới |
35 đồng/lần/phương |
Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh |
51 |
|
tiện |
Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh |
52 |
Phương tiện đường bộ các loại (công nông, xe tải, xe bán tải, xe con, xe khách, xe khác) tải trọng từ 5 tấn trở lên |
35 đồng/lần/xe |
Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh |
53 |
Phương tiện đường bộ các loại (công nông, xe tải, xe bán tải, xe con, xe khách, xe khác) tải trọng dưới 5 tấn |
25 đồng/lần/xe |
Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh |
54 |
Dưới 5 tấn |
35 đồng/lần kiểm tra |
Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua cửa khẩu đường bộ |
55 |
Từ 5 tấn đến 10 tấn |
50 đồng/lần kiểm tra |
Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua cửa khẩu đường bộ |
56 |
Từ trên 10 tấn đến 15 tấn |
60 đồng/lần kiểm tra |
Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua cửa khẩu đường bộ |
57 |
Từ trên 15 tấn đến 30 tấn |
75 đồng/lần kiểm tra |
Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua cửa khẩu đường bộ |
58 |
Từ trên 30 tấn đến 60 tấn |
80 đồng/lần kiểm tra |
Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua cửa khẩu đường bộ |
59 |
Từ trên 60 tấn đến 100 tấn |
110 đồng/lần kiểm tra |
Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua cửa khẩu đường bộ |
60 |
Từ trên 100 tấn |
140 đồng/lần kiểm tra |
Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua cửa khẩu đường bộ |
61 |
Lô/kiện dưới 10kg |
7 đồng/lần kiểm tra |
Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua cửa khẩu đường bộ |
62 |
Lô/kiện từ 10kg đến 100kg |
15 đồng/lần kiểm tra |
Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua cửa khẩu đường bộ |
63 |
Lô/kiện trên 100kg |
20 đồng/lần kiểm tra |
Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua cửa khẩu đường bộ |