TIÊM CHỦNG VẮC XIN COVID-19 VÌ SỨC KHỎE CỦA BẠN VÀ NHỮNG NGƯỜI THÂN YÊU. HÃY CHUNG TAY BẢO VỆ MÌNH VÀ CỘNG ĐỒNG TRƯỚC ĐẠI DỊCH COVID-19!
Dịch vụ y tế 12:40 19/06/2019 (7393)

Dịch vụ kiểm dịch y tế

TT Dịch vụ Đơn giá Ghi chú
1 Diệt chuột bằng xông hơi hóa chất 0,90 USD/m3 khoang tàu Diệt chuột
2 Tàu bay chở người dưới 300 chỗ ngồi 45 USD/tàu bay Diệt côn trùng (Không bao gồm tiền hóa chất)
3 Tàu bay chở người từ 300 chỗ ngồi trở lên 65 USD/tàu bay Diệt côn trùng (Không bao gồm tiền hóa chất)
4 Tàu bay chở hàng hóa các loại 35 USD/tàu bay Diệt côn trùng (Không bao gồm tiền hóa chất)
5 Phương tiện đường bộ các loại tải trọng từ 5 tấn trở lên (công nông, xe tải, xe bán tải, xe con, xe khách, xe khác) 65 đồng /phương tiện Diệt côn trùng (Không bao gồm tiền hóa chất)
6 Phương tiện đường bộ các loại tải trọng dưới 5 tấn (công nông, xe tải, xe bán tải, xe con, xe khách, xe khác) 21 đồng/Phương tiện Diệt côn trùng (Không bao gồm tiền hóa chất)
7 Tàu hỏa (Đầu tàu, xe goòng tính bằng một toa) 130 đồng/toa Diệt côn trùng (Không bao gồm tiền hóa chất)
8 Tàu biển các loại 0,42 USD/m3khoang tàu Diệt côn trùng (Không bao gồm tiền hóa chất)
9 Tàu thuyền các loại (gồm tàu chở người, chở hàng, ghe, đò, xuồng, tàu kéo, tàu đẩy) 35 đồng/phương tiện Diệt côn trùng (Không bao gồm tiền hóa chất)
10 Kho hàng 0,14 USD/m3kho hàng Diệt côn trùng (Không bao gồm tiền hóa chất)
11 Container 40 fit 28 USD/container Diệt côn trùng (Không bao gồm tiền hóa chất)
12 Container 20 fit 14 USD/container Diệt côn trùng (Không bao gồm tiền hóa chất)
13 Khử trùng nước dằn tàu với Tàu thuyền đang chứa dưới 1000 tấn 40 USD/tàu Khử trùng (Không bao gồm tiền hóa chất)
14 Khử trùng nước dằn tàu với Tàu thuyền đang chứa từ 1000 tấn trở lên 65 USD/tàu Khử trùng (Không bao gồm tiền hóa chất)
15 Tàu thuyền các loại 0,5 USD/m2diện tích khử trùng Khử trùng (Không bao gồm tiền hóa chất)
16 Tàu bay các loại 0,5 USD/m2diện tích khử trùng Khử trùng (Không bao gồm tiền hóa chất)
17 Kho hàng, container các loại 0,4 USD/m2diện tích khử trùng Khử trùng (Không bao gồm tiền hóa chất)
18 Tàu hỏa (Theo Toa, đầu tàu, xe goòng tính bằng một toa) 70 đồng/toa Khử trùng (Không bao gồm tiền hóa chất)
19 Phương tiện đường bộ các loại qua lại biên giới tải trọng trên 30 tấn 55 đồng/phương tiện Khử trùng (Không bao gồm tiền hóa chất)
20 Phương tiện đường bộ các loại qua lại biên giới tải trọng từ 5 tấn đến 30 tấn (công nông, xe tải, xe con, xe khách, xe khác) 40 đồng/phương tiện Khử trùng (Không bao gồm tiền hóa chất)
21 Phương tiện đường bộ các loại qua lại biên giới tải trọng dưới 5 tấn (công nông, xe tải, xe con, xe khách, xe khác) 25 đồng/phương tiện Khử trùng (Không bao gồm tiền hóa chất)
22 Tiêm chủng vắc xin Sốt vàng và cấp chứng nhận tiêm chủng quốc tế 8 USD/lần Tiêm chủng, áp dụng biện pháp dự phòng và cấp chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng (Mức thu không bao gồm tiền vắc xin, thuốc, khẩu trang)
23 Tiêm chủng (gồm vắc xin đường uống, đường tiêm), áp dụng biện pháp dự phòng và cấp chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng (gồm lần đầu, tái chủng, theo lịch, kiểm tra cấp lại chứng nhận tiêm chủng quốc tế) 85 đồng/lần Tiêm chủng, áp dụng biện pháp dự phòng và cấp chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng (Mức thu không bao gồm tiền vắc xin, thuốc, khẩu trang)
24 Kiểm tra y tế đối với thi thể 20 USD/lần kiểm tra Kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt, tro cốt, mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người
25 Kiểm tra y tế đối với hài cốt 7 USD/lần kiểm tra Kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt, tro cốt, mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người
26 Kiểm tra y tế đối với tro cốt 5 USD/lần kiểm tra Kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt, tro cốt, mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người
27 Xử lý vệ sinh thi thể 40 USD/lần xử lý Kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt, tro cốt, mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người
28 Xử lý vệ sinh hài cốt 14 USD/lần xử lý Kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt, tro cốt, mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người
29 Kiểm tra y tế đối với mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người 6,5 USD/lần kiểm tra /kiện, lô mẫu, sản phẩm, mô, bộ phận Kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt, tro cốt, mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người
30 Kiểm tra y tế Lô hàng dưới 10 kg 1,4 USD/ lần kiểm tra Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua đường hàng không, đường thủy, đường sắt, đường bưu điện
31 Kiểm tra y tế Lô hàng từ 10 kg đến 50 kg 4 USD/ lần kiểm tra Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua đường hàng không, đường thủy, đường sắt, đường bưu điện
32 Kiểm tra y tế Lô hàng từ trên 50 kg đến 100 kg 6 USD/ lần kiểm tra Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua đường hàng không, đường thủy, đường sắt, đường bưu điện
33 Kiểm tra y tế Lô hàng từ trên 100 kg đến 1 tấn 13 USD/ lần kiểm tra Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua đường hàng không, đường thủy, đường sắt, đường bưu điện
34 Kiểm tra y tế Lô hàng từ trên 1 tấn đến 10 tấn 39 USD/ lần kiểm tra Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua đường hàng không, đường thủy, đường sắt, đường bưu điện
35 Kiểm tra y tế Lô hàng từ trên 10 tấn đến 100 tấn 90 USD/ lần kiểm tra Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua đường hàng không, đường thủy, đường sắt, đường bưu điện
36 Kiểm tra y tế Lô hàng trên 100 tấn 100 USD/ lần kiểm tra Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua đường hàng không, đường thủy, đường sắt, đường bưu điện
37 Kiểm tra y tế các chỉ tiêu về an toàn vệ sinh thực phẩm 15 USD/lần kiểm tra Kiểm dịch y tế các cơ sở cung ứng thực phẩm cho tàu thuyền, tàu bay, tàu hỏa, khu vực cửa khẩu
38 Xét nghiệm lý hóa 18 USD/ mẫu Các xét nghiệm
39 Xét nghiệm xác định độc chất 70 USD/ mẫu Các xét nghiệm
40 Kiểm tra y tế và cấp Giấy chứng nhận miễn xử lý /xử lý vệ sinh tàu thuyền (gồm cả lần đầu, cấp lại) 130 USD/lần/tàu Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh
41 Kiểm tra y tế và Gia hạn hoặc cấp lại Giấy chứng nhận miễn xử lý /xử lý vệ sinh tàu thuyền (gồm cả lần đầu, cấp lại) 65 USD/lần/tàu Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh
42 Tàu biển trọng tải dưới 10.000 GRT 95 USD/lần/tàu Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh
43 Tàu biển trọng tải từ 10.000 GRT trở lên 110 USD/lần/tàu Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh
44 Tàu thuyền, tàu kéo, tàu đẩy, xà lan tự hành sông biển trọng tải dưới 5000 GRT 26 USD/lần/tàu Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh
45 Tàu thuyền, tàu kéo, tàu đẩy, xà lan tự hành sông biển trọng tải từ 5000 GRT trở lên 39 USD/lần/tàu Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh
46 Tàu thuyền chở khách dưới 150 chỗ ngồi 18 USD/lần/tàu Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh
47 Tàu thuyền chở khách từ 150 chỗ ngồi trở lên 75 USD/lần/tàu Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh
48 Tàu bay các loại 25 USD/tàu Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh
49 Tàu hỏa (Theo Toa, đầu tàu, xe goòng tính bằng một toa) 50 đồng/toa Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh
50 Phương tiện thủy các loại (gồm tàu thuyền chở hàng hóa, chở người, ghe, đò, xuồng, tàu kéo, tàu đẩy) qua lại biên giới 35 đồng/lần/phương Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh
51 tiện Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh
52 Phương tiện đường bộ các loại (công nông, xe tải, xe bán tải, xe con, xe khách, xe khác) tải trọng từ 5 tấn trở lên 35 đồng/lần/xe Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh
53 Phương tiện đường bộ các loại (công nông, xe tải, xe bán tải, xe con, xe khách, xe khác) tải trọng dưới 5 tấn 25 đồng/lần/xe Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh
54 Dưới 5 tấn 35 đồng/lần kiểm tra Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua cửa khẩu đường bộ
55 Từ 5 tấn đến 10 tấn 50 đồng/lần kiểm tra Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua cửa khẩu đường bộ
56 Từ trên 10 tấn đến 15 tấn 60 đồng/lần kiểm tra Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua cửa khẩu đường bộ
57 Từ trên 15 tấn đến 30 tấn 75 đồng/lần kiểm tra Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua cửa khẩu đường bộ
58 Từ trên 30 tấn đến 60 tấn 80 đồng/lần kiểm tra Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua cửa khẩu đường bộ
59 Từ trên 60 tấn đến 100 tấn 110 đồng/lần kiểm tra Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua cửa khẩu đường bộ
60 Từ trên 100 tấn 140 đồng/lần kiểm tra Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua cửa khẩu đường bộ
61 Lô/kiện dưới 10kg 7 đồng/lần kiểm tra Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua cửa khẩu đường bộ
62 Lô/kiện từ 10kg đến 100kg 15 đồng/lần kiểm tra Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua cửa khẩu đường bộ
63 Lô/kiện trên 100kg 20 đồng/lần kiểm tra Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua cửa khẩu đường bộ

Cùng chuyên mục