1 |
Huyết học bằng máy tự động |
39.200đ |
Huyết học |
2 |
Thời gian máu chảy PP Duke |
12.300đ |
Huyết học |
3 |
Thời gian máu đông |
12.300đ |
Huyết học |
4 |
Tế bào Hargraver |
62.700đ |
Huyết học |
5 |
Mảnh vỡ hồng cầu |
16.800đ |
Huyết học |
6 |
Huyết đồ |
92.000đ |
Huyết học |
7 |
KSTSR bằng PP thủ công |
35.800đ |
Huyết học |
8 |
Tốc độ máu lắng |
40.000đ |
Huyết học |
9 |
Tinh dịch đồ |
308.000đ |
Huyết học |
10 |
Nhóm máu ABO bằng pp phiến đá, giấy, ống nghiệm |
38.000đ |
Huyết học |
11 |
Hồng cầu hạt kiềm |
18.000đ |
Huyết học |
12 |
Máu lắng |
30.000đ |
Huyết học |
13 |
Glucose |
26.000đ |
Hóa sinh |
14 |
Cholessterol |
29.000đ |
Hóa sinh |
15 |
Triglycerid |
35.000đ |
Hóa sinh |
16 |
HDL-Cholesterol |
30.000đ |
Hóa sinh |
17 |
LDL-Cholesterol |
30.000đ |
Hóa sinh |
18 |
Ure |
30.000đ |
Hóa sinh |
19 |
Creatinin |
25.000đ |
Hóa sinh |
20 |
AST |
26.000đ |
Hóa sinh |
21 |
ALT |
26.000đ |
Hóa sinh |
22 |
GGT |
26.000đ |
Hóa sinh |
23 |
Urid |
30.000đ |
Hóa sinh |
24 |
IgE |
552.000đ |
Sinh hóa miễn dịch |
25 |
PSA |
91.100đ |
Sinh hóa miễn dịch |
26 |
AFP |
91.100đ |
Sinh hóa miễn dịch |
27 |
Anti TG |
268.000đ |
Sinh hóa miễn dịch |
28 |
CA 125 |
138.000đ |
Sinh hóa miễn dịch |
29 |
CA 15-3 |
149.000đ |
Sinh hóa miễn dịch |
30 |
CA 19-9 |
138.000đ |
Sinh hóa miễn dịch |
31 |
HbA1C |
90.100đ |
Sinh hóa miễn dịch |
32 |
CA 72-4 |
133.000đ |
Sinh hóa miễn dịch |
33 |
T3 |
64.300đ |
Sinh hóa miễn dịch |
34 |
FT3 |
64.300đ |
Sinh hóa miễn dịch |
35 |
T4 |
64.300đ |
Sinh hóa miễn dịch |
36 |
FT4 |
64.300đ |
Sinh hóa miễn dịch |
37 |
TSH |
58.300đ |
Sinh hóa miễn dịch |
38 |
Độ pH |
56.000đ |
Hóa lý |
39 |
Độ cứng tạm thời |
80.000đ |
Hóa lý |
40 |
Độ cứng vĩnh cửu |
80.000đ |
Hóa lý |
41 |
Nhiệt độ |
4.000đ |
Hóa lý |
42 |
Độ màu |
70.000đ |
Hóa lý |
43 |
Mùi; vị - xác định bằng cảm quan |
14.000đ |
Hóa lý |
44 |
Độ đục |
70.000đ |
Hóa lý |
45 |
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) |
104.000đ |
Hóa lý |
46 |
Độ oxy hòa tan (DO) |
104.000đ |
Hóa lý |
47 |
Hàm lượng Nitrit (NO2-) |
100.000đ |
Hóa lý |
48 |
Hàm lượng Nitrat (NO3-) |
140.000đ |
Hóa lý |
49 |
Nitơ tổng số |
150.000đ |
Hóa lý |
50 |
Hàm lượng phốt pho tổng số |
140.000đ |
Hóa lý |
51 |
Hàm lượng Sulfat (SO4) |
90.000đ |
Hóa lý |
52 |
Hàm lượng Dihydrosulfur (H2S) |
70.000đ |
Hóa lý |
53 |
Florua |
20.0000đ |
Hóa lý |
54 |
Xianua |
120.000đ |
Hóa lý |
55 |
Hàm lượng các kim loại (trừ Thủy ngân và Asen) |
130.000đ |
Hóa lý |
56 |
Asen |
150.000đ |
Hóa lý |
57 |
Thủy ngân |
180.000đ |
Hóa lý |
58 |
Phenol và dẫn xuất phenol |
800.000đ |
Hóa lý |
59 |
Hàm lượng Clo dư |
70.000đ |
Hóa lý |
60 |
Test Albumin |
70.000đ |
Hóa lý |
61 |
Tổng hoạt động phóng xạ cho 1 loại |
850.000đ |
Hóa lý |
62 |
Phenol tổng số (phương pháp trắc quang) |
260.000đ |
Hóa lý |
63 |
Amoni |
98.000đ |
Hóa lý |
64 |
Độ cứng toàn phần |
80.000đ |
Hóa lý |
65 |
Photphat |
84.000đ |
Hóa lý |
66 |
Silic |
84.000đ |
Hóa lý |
67 |
Chỉ số Pecmanganat |
84.000đ |
Hóa lý |
68 |
Can xi |
70.000đ |
Hóa lý |
69 |
Magie |
70.000đ |
Hóa lý |
70 |
Clorua |
70.000đ |
Hóa lý |
71 |
Độ kiềm |
70.000đ |
Hóa lý |
72 |
Độ trong |
50.000đ |
Hóa lý |
73 |
Độ kiềm HCO3- |
56.000đ |
Hóa lý |
74 |
Độ kiềm CO32- |
56.000đ |
Hóa lý |
75 |
CO2 tự do |
50.000đ |
Hóa lý |
76 |
Nitơ hữu cơ |
140.000đ |
Hóa lý |
77 |
Sunfua |
85.000đ |
Hóa lý |
78 |
Phenol (sắc ký khí) |
420.000đ |
Hóa lý |
79 |
Bromat |
280.000đ |
Hóa lý |
80 |
Clorat |
280.000đ |
Hóa lý |
81 |
Clorit |
280.000đ |
Hóa lý |
82 |
Chất hoạt động bề mặt |
420.000đ |
Hóa lý |
83 |
Hàm lượng kim loại bằng test nhanh |
70.000đ |
Hóa lý |
84 |
Hàm lượng kim loại bằng UV-Vis |
105.000đ |
Hóa lý |
85 |
Hàm lượng kim loại bằng AAS,ICP |
126.000đ |
Hóa lý |
86 |
Hàm lượng nuclit phóng xạ |
1.085.000đ |
Hóa lý |
87 |
Hàm lượng dược phẩm (kháng sinh. ...) trong nước (HPLC) |
855.000đ |
Hóa lý |
88 |
XN E.coli theo phương pháp màng lọc |
182.000đ |
Vi sinh nước |
89 |
XN Tổng số coliform phương pháp nhiều ống (MPN) |
112.000đ |
Vi sinh nước |
90 |
Fecal coliform phương pháp nhiều ống (MPN) |
112.000đ |
Vi sinh nước |
91 |
XN Fecal coliform phương pháp màng lọc |
182.000đ |
Vi sinh nước |
92 |
Tổng số vi khuẩn hiếu khí (TCVN 4884:2005) |
105.000đ |
Vi sinh thực phẩm |
93 |
Tổng số bào tử nấm men nấm mốc |
105.000đ |
Vi sinh thực phẩm |
94 |
Định lượng coliforms bằng phương pháp đếm đĩa (TCVN 6848:2007) |
200.000đ |
Vi sinh thực phẩm |
95 |
Định lượng E.coli dương tính với β- Gluconidaza (TCVN 7924-2:2008) |
200.000đ |
Vi sinh thực phẩm |
96 |
Rubella test nhanh |
144.000đ |
Sốt rét - ký sinh trùng |
97 |
RPR định tính |
37.800đ |
Sốt rét - ký sinh trùng |
98 |
RPR định lượng |
86.100đ |
Sốt rét - ký sinh trùng |
99 |
TPHA định lượng |
176.000đ |
Sốt rét - ký sinh trùng |
100 |
TPHA định tính |
53.000đ |
Sốt rét - ký sinh trùng |
101 |
Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp |
138.000đ |
Sốt rét - ký sinh trùng |
102 |
Vi khuẩn/vius/vi nấm/ KST test nhanh |
230.000đ |
Sốt rét - ký sinh trùng |
103 |
Cặn dư trong phân |
51.700đ |
Sốt rét - ký sinh trùng |
104 |
CMV Avidity |
241.000đ |
Sốt rét - ký sinh trùng |
105 |
Dengue NS1Ag/IgM-IgG nhanh |
129.000đ |
Sốt rét - ký sinh trùng |
106 |
Dengue IgM-IgG ELISA |
152.000đ |
Sốt rét - ký sinh trùng |
107 |
HbsAg nhanh |
53.000đ |
Sốt rét - ký sinh trùng |
108 |
HbeAg nhanh |
59.000đ |
Sốt rét - ký sinh trùng |
109 |
HbsAg định lượng |
468.000đ |
Sốt rét - ký sinh trùng |
110 |
HbsAg khẳng định |
610.000đ |
Sốt rét - ký sinh trùng |
111 |
HCV nhanh |
53.000đ |
Sốt rét - ký sinh trùng |
112 |
HAV |
103.000đ |
Sốt rét - ký sinh trùng |
113 |
Leptospira nhanh, ELISA |
136.000đ |
Sốt rét - ký sinh trùng |
114 |
Rota vius nhanh |
176.000đ |
Sốt rét - ký sinh trùng |
115 |
Ký sinh trùng sốt rét nhuộm soi |
31.800đ |
Sốt rét - ký sinh trùng |
116 |
VK/VR/Vi nấm/KST miễn dịch bán tự động/tự động |
296.000đ |
Sốt rét - ký sinh trùng |
117 |
Giun đũa chó miễn dịch bán tự động/tự động |
296.000đ |
Sốt rét - ký sinh trùng |
118 |
Sán lá gan miễn dịch bán tự động/tự động |
296.000đ |
Sốt rét - ký sinh trùng |
119 |
Ấu trùng giun chỉ trong máu |
34.300đ |
Sốt rét - ký sinh trùng |
120 |
Rubella vius Avidity |
296.000đ |
Sốt rét - ký sinh trùng |
121 |
Toxoplasma Avidity |
250.000đ |
Sốt rét - ký sinh trùng |
122 |
Xác định Cúm, á cúm bán tự động/ tự động |
468.000đ |
Sốt rét - ký sinh trùng |
123 |
Cặn dư trong phân |
53.000đ |
Sốt rét - ký sinh trùng |
124 |
Huyết thanh chẩn đoán Leptospira |
30.000đ |
Virus |
125 |
Mac Elisa viêm não nhật bản |
70.000đ |
Virus |
126 |
Sốt xuất huyết ELISA |
30.000đ |
Virus |
127 |
Sởi ELISA |
100.000đ |
Virus |
128 |
Viêm gan C ELISA |
70.000đ |
Virus |
129 |
Viêm gan C test nhanh |
59.000đ |
Virus |
130 |
Viêm gan B ELISA |
60.000đ |
Virus |
131 |
Viêm gan B test nhanh |
52.000đ |
Virus |
132 |
Nước tiểu 11 thông số |
35.000đ |
Nước tiểu |
133 |
Forpyrin nước tiểu |
30.000đ |
Nước tiểu |
134 |
Dưỡng chấp |
21.200đ |
Nước tiểu |
135 |
Protein niệu |
13.700đ |
Nước tiểu |
136 |
Glucose niệu |
13.700đ |
Nước tiểu |
137 |
Tế bào cặn nước tiểu |
42.400đ |
Nước tiểu |
138 |
Cặn Addis |
42.400đ |
Nước tiểu |
139 |
Sắc tố mật |
13.000đ |
Nước tiểu |
140 |
Muối mật |
13.000đ |
Nước tiểu |
141 |
5 loại ma túy định tính |
450.000đ |
Nước tiểu |
142 |
1 chỉ tiêu kim loại nặng = máy AAS |
356.000đ |
Nước tiểu |
143 |
Chẩn đoán sốt xuất huyết dengue Phân lập virut PCR |
400.000đ |
Sinh học phân tử |
144 |
Chlamydia Phân lập virut PCR |
300.000đ |
Sinh học phân tử |
145 |
Test HCG |
50.000đ |
Phòng khám |
146 |
Đường mao mạch |
25.000đ |
Phòng khám |
147 |
Viêm gan B |
50.000đ |
Phòng khám |
148 |
HIV |
50.000đ |
Phòng khám |
149 |
Huyết học |
60.000đ |
Phòng khám |
150 |
Máu đông, máu chảy |
60.000đ |
Phòng khám |
151 |
Nhuộm soi |
50.000đ |
Phòng khám |
152 |
Tế bào |
300.000đ |
Phòng khám |
153 |
Nước tiểu |
40.000đ |
Phòng khám |
154 |
Tinh dịch đồ |
300.000đ |
Phòng khám |
155 |
Tế bào học bằng Papanicolau |
322.000đ |
Giải phẩu bệnh |
156 |
Khí máu |
214.000đ |
Khác |
157 |
Test lẩy da với 6 loại thuốc |
375.000đ |
Khác |
158 |
Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp,thức ăn hoặc sữa |
332.000đ |
Khác |
159 |
Test áp bì với 6 loại thuốc hoặc mỹ phẩm |
518.000đ |
Khác |
160 |
HBsAb định tính |
69.000đ |
Vi sinh |
161 |
HBsAb định lượng |
115.000đ |
Vi sinh |
162 |
CyFra 21-1 |
199.000 |
Miễn dịch |