CHUYÊN NGHIỆP - TRÁCH NHIỆM - NĂNG ĐỘNG - MINH BẠCH - HIỆU QUẢ !
Dịch vụ y tế 19:37 19/06/2019 (22487)

Dịch vụ xét nghiệm

TT Dịch vụ Đơn giá Ghi chú
1 Huyết học bằng máy tự động 39.200đ Huyết học
2 Thời gian máu chảy PP Duke 12.300đ Huyết học
3 Thời gian máu đông 12.300đ Huyết học
4 Tế bào Hargraver 62.700đ Huyết học
5 Mảnh vỡ hồng cầu 16.800đ Huyết học
6 Huyết đồ 92.000đ Huyết học
7 KSTSR bằng PP thủ công 35.800đ Huyết học
8 Tốc độ máu lắng 40.000đ Huyết học
9 Tinh dịch đồ 308.000đ Huyết học
10 Nhóm máu ABO bằng pp phiến đá, giấy, ống nghiệm 38.000đ Huyết học
11 Hồng cầu hạt kiềm 18.000đ Huyết học
12 Máu lắng 30.000đ Huyết học
13 Glucose 26.000đ Hóa sinh
14 Cholessterol 29.000đ Hóa sinh
15 Triglycerid 35.000đ Hóa sinh
16 HDL-Cholesterol 30.000đ Hóa sinh
17 LDL-Cholesterol 30.000đ Hóa sinh
18 Ure 30.000đ Hóa sinh
19 Creatinin 25.000đ Hóa sinh
20 AST 26.000đ Hóa sinh
21 ALT 26.000đ Hóa sinh
22 GGT 26.000đ Hóa sinh
23 Urid 30.000đ Hóa sinh
24 IgE 552.000đ Sinh hóa miễn dịch
25 PSA 91.100đ Sinh hóa miễn dịch
26 AFP 91.100đ Sinh hóa miễn dịch
27 Anti TG 268.000đ Sinh hóa miễn dịch
28 CA 125 138.000đ Sinh hóa miễn dịch
29 CA 15-3 149.000đ Sinh hóa miễn dịch
30 CA 19-9 138.000đ Sinh hóa miễn dịch
31 HbA1C 90.100đ Sinh hóa miễn dịch
32 CA 72-4 133.000đ Sinh hóa miễn dịch
33 T3 64.300đ Sinh hóa miễn dịch
34 FT3 64.300đ Sinh hóa miễn dịch
35 T4 64.300đ Sinh hóa miễn dịch
36 FT4 64.300đ Sinh hóa miễn dịch
37 TSH 58.300đ Sinh hóa miễn dịch
38 Độ pH 56.000đ Hóa lý
39 Độ cứng tạm thời 80.000đ Hóa lý
40 Độ cứng vĩnh cửu 80.000đ Hóa lý
41 Nhiệt độ 4.000đ Hóa lý
42 Độ màu 70.000đ Hóa lý
43 Mùi; vị - xác định bằng cảm quan 14.000đ Hóa lý
44 Độ đục 70.000đ Hóa lý
45 Tổng chất rắn hòa tan (TDS) 104.000đ Hóa lý
46 Độ oxy hòa tan (DO) 104.000đ Hóa lý
47 Hàm lượng Nitrit (NO2-) 100.000đ Hóa lý
48 Hàm lượng Nitrat (NO3-) 140.000đ Hóa lý
49 Nitơ tổng số 150.000đ Hóa lý
50 Hàm lượng phốt pho tổng số 140.000đ Hóa lý
51 Hàm lượng Sulfat (SO4) 90.000đ Hóa lý
52 Hàm lượng Dihydrosulfur (H2S) 70.000đ Hóa lý
53 Florua 20.0000đ Hóa lý
54 Xianua 120.000đ Hóa lý
55 Hàm lượng các kim loại (trừ Thủy ngân và Asen) 130.000đ Hóa lý
56 Asen 150.000đ Hóa lý
57 Thủy ngân 180.000đ Hóa lý
58 Phenol và dẫn xuất phenol 800.000đ Hóa lý
59 Hàm lượng Clo dư 70.000đ Hóa lý
60 Test Albumin 70.000đ Hóa lý
61 Tổng hoạt động phóng xạ cho 1 loại 850.000đ Hóa lý
62 Phenol tổng số (phương pháp trắc quang) 260.000đ Hóa lý
63 Amoni 98.000đ Hóa lý
64 Độ cứng toàn phần 80.000đ Hóa lý
65 Photphat 84.000đ Hóa lý
66 Silic 84.000đ Hóa lý
67 Chỉ số Pecmanganat 84.000đ Hóa lý
68 Can xi 70.000đ Hóa lý
69 Magie 70.000đ Hóa lý
70 Clorua 70.000đ Hóa lý
71 Độ kiềm 70.000đ Hóa lý
72 Độ trong 50.000đ Hóa lý
73 Độ kiềm HCO3- 56.000đ Hóa lý
74 Độ kiềm CO32- 56.000đ Hóa lý
75 CO2 tự do 50.000đ Hóa lý
76 Nitơ hữu cơ 140.000đ Hóa lý
77 Sunfua 85.000đ Hóa lý
78 Phenol (sắc ký khí) 420.000đ Hóa lý
79 Bromat 280.000đ Hóa lý
80 Clorat 280.000đ Hóa lý
81 Clorit 280.000đ Hóa lý
82 Chất hoạt động bề mặt 420.000đ Hóa lý
83 Hàm lượng kim loại bằng test nhanh 70.000đ Hóa lý
84 Hàm lượng kim loại bằng UV-Vis 105.000đ Hóa lý
85 Hàm lượng kim loại bằng AAS,ICP 126.000đ Hóa lý
86 Hàm lượng nuclit phóng xạ 1.085.000đ Hóa lý
87 Hàm lượng dược phẩm (kháng sinh. ...) trong nước (HPLC) 855.000đ Hóa lý
88 XN E.coli theo phương pháp màng lọc 182.000đ Vi sinh nước
89 XN Tổng số coliform phương pháp nhiều ống (MPN) 112.000đ Vi sinh nước
90 Fecal coliform phương pháp nhiều ống (MPN) 112.000đ Vi sinh nước
91 XN Fecal coliform phương pháp màng lọc 182.000đ Vi sinh nước
92 Tổng số vi khuẩn hiếu khí (TCVN 4884:2005) 105.000đ Vi sinh thực phẩm
93 Tổng số bào tử nấm men nấm mốc 105.000đ Vi sinh thực phẩm
94 Định lượng coliforms bằng phương pháp đếm đĩa (TCVN 6848:2007) 200.000đ Vi sinh thực phẩm
95 Định lượng E.coli dương tính với β- Gluconidaza (TCVN 7924-2:2008) 200.000đ Vi sinh thực phẩm
96 Rubella test nhanh 144.000đ Sốt rét - ký sinh trùng
97 RPR định tính 37.800đ Sốt rét - ký sinh trùng
98 RPR định lượng 86.100đ Sốt rét - ký sinh trùng
99 TPHA định lượng 176.000đ Sốt rét - ký sinh trùng
100 TPHA định tính 53.000đ Sốt rét - ký sinh trùng
101 Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp 138.000đ Sốt rét - ký sinh trùng
102 Vi khuẩn/vius/vi nấm/ KST test nhanh 230.000đ Sốt rét - ký sinh trùng
103 Cặn dư trong phân 51.700đ Sốt rét - ký sinh trùng
104 CMV Avidity 241.000đ Sốt rét - ký sinh trùng
105 Dengue NS1Ag/IgM-IgG nhanh 129.000đ Sốt rét - ký sinh trùng
106 Dengue IgM-IgG ELISA 152.000đ Sốt rét - ký sinh trùng
107 HbsAg nhanh 53.000đ Sốt rét - ký sinh trùng
108 HbeAg nhanh 59.000đ Sốt rét - ký sinh trùng
109 HbsAg định lượng 468.000đ Sốt rét - ký sinh trùng
110 HbsAg khẳng định 610.000đ Sốt rét - ký sinh trùng
111 HCV nhanh 53.000đ Sốt rét - ký sinh trùng
112 HAV 103.000đ Sốt rét - ký sinh trùng
113 Leptospira nhanh, ELISA 136.000đ Sốt rét - ký sinh trùng
114 Rota vius nhanh 176.000đ Sốt rét - ký sinh trùng
115 Ký sinh trùng sốt rét nhuộm soi 31.800đ Sốt rét - ký sinh trùng
116 VK/VR/Vi nấm/KST miễn dịch bán tự động/tự động 296.000đ Sốt rét - ký sinh trùng
117 Giun đũa chó miễn dịch bán tự động/tự động 296.000đ Sốt rét - ký sinh trùng
118 Sán lá gan miễn dịch bán tự động/tự động 296.000đ Sốt rét - ký sinh trùng
119 Ấu trùng giun chỉ trong máu 34.300đ Sốt rét - ký sinh trùng
120 Rubella vius Avidity 296.000đ Sốt rét - ký sinh trùng
121 Toxoplasma Avidity 250.000đ Sốt rét - ký sinh trùng
122 Xác định Cúm, á cúm bán tự động/ tự động 468.000đ Sốt rét - ký sinh trùng
123 Cặn dư trong phân 53.000đ Sốt rét - ký sinh trùng
124 Huyết thanh chẩn đoán Leptospira 30.000đ Virus
125 Mac Elisa viêm não nhật bản 70.000đ Virus
126 Sốt xuất huyết ELISA 30.000đ Virus
127 Sởi ELISA 100.000đ Virus
128 Viêm gan C ELISA 70.000đ Virus
129 Viêm gan C test nhanh 59.000đ Virus
130 Viêm gan B ELISA 60.000đ Virus
131 Viêm gan B test nhanh 52.000đ Virus
132 Nước tiểu 11 thông số 35.000đ Nước tiểu
133 Forpyrin nước tiểu 30.000đ Nước tiểu
134 Dưỡng chấp 21.200đ Nước tiểu
135 Protein niệu 13.700đ Nước tiểu
136 Glucose niệu 13.700đ Nước tiểu
137 Tế bào cặn nước tiểu 42.400đ Nước tiểu
138 Cặn Addis 42.400đ Nước tiểu
139 Sắc tố mật 13.000đ Nước tiểu
140 Muối mật 13.000đ Nước tiểu
141 5 loại ma túy định tính 450.000đ Nước tiểu
142 1 chỉ tiêu kim loại nặng = máy AAS 356.000đ Nước tiểu
143 Chẩn đoán sốt xuất huyết dengue Phân lập virut PCR 400.000đ Sinh học phân tử
144 Chlamydia Phân lập virut PCR 300.000đ Sinh học phân tử
145 Test HCG 50.000đ Phòng khám
146 Đường mao mạch 25.000đ Phòng khám
147 Viêm gan B 50.000đ Phòng khám
148 HIV 50.000đ Phòng khám
149 Huyết học 60.000đ Phòng khám
150 Máu đông, máu chảy 60.000đ Phòng khám
151 Nhuộm soi 50.000đ Phòng khám
152 Tế bào 300.000đ Phòng khám
153 Nước tiểu 40.000đ Phòng khám
154 Tinh dịch đồ 300.000đ Phòng khám
155 Tế bào học bằng Papanicolau 322.000đ Giải phẩu bệnh
156 Khí máu 214.000đ Khác
157 Test lẩy da với 6 loại thuốc 375.000đ Khác
158 Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp,thức ăn hoặc sữa 332.000đ Khác
159 Test áp bì với 6 loại thuốc hoặc mỹ phẩm 518.000đ Khác
160 HBsAb định tính 69.000đ Vi sinh
161 HBsAb định lượng 115.000đ Vi sinh
162 CyFra 21-1 199.000 Miễn dịch

Cùng chuyên mục