TT | Dịch vụ | Đơn giá | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | VX Dại Abhayrab | 193.000đ | |
2 | HT Kháng dại | 369.000đ | Đã hết |
3 | VAT | 25.000đ | |
4 | Sởi – Quai bị - Rubenla | 185.000đ | |
5 | SAT | 46.000đ | |
6 | VGB HQ ( Trẻ em) | 74.000đ | Đã hết |
7 | VGB HQ ( Người lớn ) | 111.000đ | |
8 | VGB Bỉ ( trẻ em) | 82.000đ | Đã hết |
9 | VGB Bỉ ( Người lớn ) | 127.000đ | |
10 | Cúm Pháp ( Trẻ em ) | 176.000đ | Đã hết |
11 | Cúm Pháp ( Người lớn ) | 217.000đ | Đã hết |
12 | Roota Việt Nam | 395.000đ | |
13 | Rota Bỉ | 778.000đ | Đã hết |
14 | Rota Mỹ | 558.000đ | Đã hết |
15 | Pentaxim ( 5 in 1 ) Pháp | 703.000đ | Đã hết |
16 | Hexaxim ( 6 in 1 ) Pháp | 918.000đ | Đã hết |
17 | HPV Mỹ | 1.312.000đ | |
18 | VNNB ( VN ) | 73.000đ | |
19 | Phế cầu ( Synflorix ) | 924.000đ | Đã hết |
20 | Thủy đậu | 657.000đ | |
21 | Cúm Hà Lan | 217.000đ | Đã hết |
22 | VGB ( Trẻ em ) Pháp | 68.000đ | Đã hết |
23 | INFANRIX ( 6 in 1 Bỉ ) | 920.000đ | Đã hết |
24 | VGB trẻ CU BA | 63.000đ | Đã hết |
25 | Cúm Hàn Quốc | 198.000đ | |
26 | VNNB ( Thái lan ) | 625.000đ | |
27 | Thủy Đậu ( Hàn Quốc ) | 566.000đ |